Có 2 kết quả:
入口網 rù kǒu wǎng ㄖㄨˋ ㄎㄡˇ ㄨㄤˇ • 入口网 rù kǒu wǎng ㄖㄨˋ ㄎㄡˇ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Web portal
(2) (enterprise) portal
(2) (enterprise) portal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Web portal
(2) (enterprise) portal
(2) (enterprise) portal
Bình luận 0